Có 2 kết quả:

阿根庭 a căn đình阿根廷 a căn đình

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tức là Argentina, một nước cộng hoà tại Nam Mĩ. Chữ Đình cũng được viết 廷— Ta thường đọc là Á-căn-đình.

a căn đình

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nước Achentina

Từ điển trích dẫn

1. Tiếng Anh: Argentina.